• Thông dụng

    Động từ

    To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
    đại hội đã bế mạc
    the conference has ended
    lễ bế mạc
    a closing ceremony
    diễn văn bế mạc
    a closing speech

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X