• Thông dụng

    Động từ

    To kowtow
    lễ ông vải
    to kowtow to the memory of ones ancestors
    To give (money, present) as a bribe
    lễ quan
    to give money (present) as a bribe to a mandarin

    Danh từ

    Bribe
    tốt lễ dễ van
    a good bribe makes a successful entreaty
    Festival, festive day, holiday
    lễ tảo mộ
    the grave-visiting holiday (in early spring)
    lễ quốc khánh
    The National Day
    hôm nay nghỉ lễ
    today is a holiday
    Ceremony
    lễ cưới
    a wedding ceremony
    lễ cầu siêu
    a ceremony for the peace someones soul, a requiem
    lễ mãn khoá
    a graduation ceremony
    lễ nhận chức
    an installation ceremony

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X