• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    waxy

    Giải thích VN: 1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự [[sáp. ]]

    Giải thích EN: 1. covered with or made of wax.covered with or made of wax. 2. resembling wax.resembling wax.  .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X