• Thông dụng

    Idle, unused.
    Đất bỏ không
    Idle land.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vacate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    idle fund
    vacant
    nhà bỏ không
    vacant possession
    thuế đất bỏ không
    vacant land tax
    đất chiếm hữu bỏ không
    vacant possession
    void

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X