• Thông dụng

    Quadripartite.
    Hiệp định bốn bên
    A quadripartite agreement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X