• Thông dụng

    Danh từ

    Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
    thắt cỏ bồng
    to be slender at the waist, to have a slender waist

    Động từ

    To swell, to puff
    nước sôi bồng lên
    the boiling water swelled
    chiếc áo bồng vai
    a puff-sleeved dress
    tóc chải bồng
    to wear ones hair in puffs, to puff ones hair
    lớn bồng
    to shoot up
    To carry in ones arms
    bồng trẻ dắt già
    to carry the young and guide the old

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X