• Thông dụng

    Danh từ

    Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)
    các bộ môn kịch nói cải lương tuồng chèo
    the genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
    Chair
    giáo phụ trách bộ môn
    a professor in charge of a chair

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    department
    sector

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    division
    section

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X