• Thông dụng

    Danh từ.
    hát bội
    hát bội

    Động từ

    To break, to act counter to
    bội lời cam kết
    to break one's pledge

    Tính từ

    Multifold, greater
    mùa màng tốt bội
    the crops are much greater than usual
    thu bội lên được sáu tấn
    the multifold yield ran to six tons
    Danh từ
    Multiple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X