• Thông dụng

    Danh từ

    Orange
    cam thuộc giống cam quít
    the orange belongs to the citrus genus
    rượu cam
    orange-flavoured liqueur
    Children's disease due to malnutrition
    Cam
    trục cam
    a cam-shaft
    Xem máu cam

    Động từ

    To content oneself with, to resign oneself to
    không cam làm lệ
    not to resign oneself to servitude
    nhiều nhặn cho cam
    there was not so much as to content oneself with, not much; nothing to speak of

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cam dwell

    Giải thích VN: Bề mặt của cam (bánh lệch tâm) giữa phần đóng mở của tiết diện gia [[tốc. ]]

    Giải thích EN: The surface of a cam between the opening and closing acceleration sections.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hold

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chin
    mentum

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    claw bar
    latch
    lobe
    tappet
    bran
    dumb
    mute
    silent discharge
    disable
    forbidden
    forbinden
    interlock
    lock
    sense

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bran
    branny
    offal
    prohibit
    prohibitive
    pledging

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X