• Thông dụng

    Plait, tie in knots.
    Kết dây thừng bằng dừa
    To plait cord with coir.
    Clot, mat.
    Váng riêu cua kết lại từng mảng
    Scum clotted into lumps on the crab soup.
    Pass ( a verdict ), Pronounce (a sentence).
    Conclude, wind up.
    Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết
    The concluding part of a novel
    Kết cỏ ngậm vành
    To return favours received.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X