• Thông dụng

    Động từ
    to sing

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sing
    splash

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bead
    bean

    Giải thích VN: Một chi tiết nhỏ dạng lồi dùng để giảm tốc độ dòng chảy của một chất lỏng trong [[ống. ]]

    Giải thích EN: A small protruding device used to slow the flow of a liquid from a pipe or a well.

    corn
    corpuscle
    corpuscular
    grain
    granular
    kernel
    nut
    particle
    pellet
    seed
    shot
    small shot

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    berry
    coarse
    grain
    grained
    particles
    pip
    putamen
    seed
    stone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X