• Thông dụng

    Danh từ
    Radiation
    Động từ
    To radiate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    eradiation
    irradiance
    irradiate
    irradiation

    Giải thích VN: Một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật [[thể. ]]

    Giải thích EN: The amount of radiant energy incident on an object.

    radiance
    radiant
    radiate
    radiation
    radiative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X