• Thông dụng

    Danh từ
    Variability (ở sinh vật)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    variation
    biến dị di truyền
    genetic variation
    biến dị do ngoại cảnh
    environmental variation
    biến dị phenotip
    phenotypic variation
    biến dị theo mùa
    seasonal variation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    variance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X