• Thông dụng

    Danh từ

    Sight, scenery, landscape
    ngắm cảnh đêm trăng
    to contemplate a moon-light scenery
    cảnh ngày mùa nhộn nhịp nông thôn
    the sight of bustling harvesting days in the countryside
    Ornament
    nuôi vàng làm cảnh
    to keep gold fish for ornament
    cây cảnh
    an ornament tree, a trained tree
    chậu cảnh
    an ornament tree pot, a trained tree pot
    Scene
    kịch một hồi hai cảnh
    a one-act two-scene play
    Shot (with a cine-camera)
    lắp ghép các cảnh đã quay
    to edit shots already made
    Plight, situation
    thoát cảnh nghèo đói
    to escape from a poverty-stricken plight
    cảnh mẹ goá con côi
    the plight of widow and orphans

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X