• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    seismogram

    Giải thích VN: Một sự ghi lại bởi một máy điện tử ghi lại đại [[chấn. ]]

    Giải thích EN: A recording by a galvanometer of the actions of a seismograph.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X