• Thông dụng

    Danh từ.

    Combat force, combat troops
    tập trung binh lực hoả lực
    to concentrate combat troops and firepower
    dùng một binh lực lớn
    to deploy a great combat force
    ưu thế binh lực
    combat superiority

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X