• Thông dụng

    Danh từ

    Hooter, whistle, siren
    thổi còi
    to blow a whistle
    bóp còi ô
    to work one's car hooter, to hoot
    kéo còi báo động
    to sound the alert (siren)
    còi tàu hoả
    a train's whistle
    Tính từ
    Stunted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X