• Thông dụng

    Động từ

    To give first aid
    cấp cứu người bị nạn
    to give first aid to casualties
    trạm cấp cứu
    a first-aid station
    xe cấp cứu
    a first-aid car, an ambulance
    trường hợp cấp cứu
    an emergency

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    first aid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    salvage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X