• Thông dụng

    (động từ) Prehensile.
    Đuôi cầm nắm được của khỉ
    The monkeys prehensile tail.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X