-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stern
- bệ phóng lao đuôi tàu (dụng cu trên boong)
- stern pulpit
- bị chúi đuôi
- trimmed by the stern
- chúi về đuôi (tàu)
- down by the stern
- cờ đuôi tàu
- stern flag
- dây ghìm đuôi (để cố định)
- stern line
- ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
- stern tube
- sống đuôi
- stern frame
- sống đuôi tàu (đóng tàu)
- stern frame
- thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
- stern thruster
- đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)
- stern light
- đuôi elip
- elliptical stern
- đuôi nở (đóng tàu)
- counter stern
- đuôi phẳng
- flat stern
- đuôi phẳng
- square transom stern
- đuôi tấm
- flat stern
- đuôi tấm
- square transom stern
- đuôi tấm
- transom stern
- đuôi tấm vuông
- square transom stern
- đuôi tấm vuông (đóng tàu)
- flat stern
- đuôi tấm vuông (đóng tầu)
- transom stern
tail
- bàn trượt đỡ đuôi
- tail skid
- bàn trượt đuôi
- tail skid
- bánh đuôi
- tail wheel
- cánh quạt đuôi
- tail propeller
- cánh đuôi kép
- twin-tail unit
- cấu trúc đuôi ngựa
- horse-tail structure
- cụm đuôi kép
- twin-tail unit
- cụm đuôi máy bay
- aircraft tail unit
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vice
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vise
- giũa đuôi chuột
- rat-tail file
- kênh xả đuôi
- tail escape
- khung đuôi
- tail frame
- mạch đuôi
- tail circuit
- máy bay cấu hình đuôi đầu tiên
- tail first configuration aircraft
- mộng gỗ đuôi én
- swallow tail
- mộng đuôi én
- dove tail
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- mũi khoan đuôi cá
- fish-tail bit
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail heavy
- ống đuôi
- tail pipe
- phần kênh đuôi (đường thoát hoặc cống)
- tail bay
- quá trình kết thúc đuôi
- tail end process
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- tail rotor
- sóng xung kích đuôi
- tail shock wave
- sống đuôi
- tail fin
- sự trượt đuôi
- tail skid
- sự xén đuôi
- tail clipping
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- bent-tail lathe dog
- tín hiệu đuôi đoàn tàu
- tail disk
- trục đuôi
- tail shaft
- đèn hiệu đuôi
- tail light
- đèn hiệu đuôi đoàn tàu
- tail lamp
- đèn khí đuôi cá
- fish tail burner
- đèn đuôi
- tail lamp
- đèn đuôi
- tail light
- đèn đuôi
- tail light or lamp
- đèn đuôi (tàu)
- tail lamp
- độ nặng đuôi
- tail heaviness
- đoạn đuôi
- tail end
- đuôi bậc
- tail of step
- đuôi chữ T (máy bay)
- T-tail
- đuôi chữ V
- V-tail
- đuôi mào tinh hoàn
- tail of epididymis
- đuôi ngang
- tail unit
- đuôi phân bố
- tail of the distribution
- đuôi phân phối
- tail area
- đuôi sóng
- tail of wave
- đuôi sóng
- wave tail
- đuôi tảng thủy tinh
- gob tail
- đuôi vịt
- duck tail
- đuôi xà mái nghiêng
- rafter tail
- đuôi xe
- tail fin or tailfin
- đuôi đứng (máy bay)
- tail fin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ