-
Thông dụng
Động từ
To hold, to keep
- Đảng cầm quyền
- the party holding power, the party in power, the in party
- người cầm lái
- the person holding the steering wheel, the driver
- cầm quân đi đánh giặc
- to hold the command of an army and fight aggressors, to command an army in the fight against aggressors
- cầm tay nhau
- to hold hands
- cầm khách ở lại chơi vài ngày
- to keep a guest back for a few days
- cảm động không cầm được nước mắt
- too moved to hold back one's tears, to be moved to tears
- không sao cầm được mối thương tâm
- to be hardly able to hold back one's feeling of compassion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ