• Thông dụng

    Động từ.

    To hold; to grasp; to seize.
    nắm lấy hội
    to grasp the opportunity.
    Handful;wisp; fistful.
    một nắm gạo
    a handful of rice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X