• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    coker

    Giải thích VN: Một nơi tại đó việc luyện cốc xẩy [[ra. ]]

    Giải thích EN: The unit in which coking occurs.

    coking

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carbonization
    carbonize
    charring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X