• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    carob

    Giải thích VN: Còn được gọi gỗ ca rốp, gỗ của cây ca rốp.

    Giải thích EN: Also, carob wood. the wood of this tree.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X