• Thông dụng

    Danh từ

    Terracotta jar
    chĩnh đựng mắm
    a pickled fish jar
    chuột sa chĩnh gạo
    to land in a mint of money, to get a windfall
    mưa như cầm chĩnh đổ
    to rain cats and dogs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X