• Thông dụng

    Danh từ
    Soiree with sing-song girls, soiree with geishas
    Round, bout, session
    Period, season

    Động từ

    To attend court, to attend an audience (given by a king..)
    chầu vua
    to attend the king's audience
    áo chầu
    a court dress
    To flank, to attend upon (in design, architecture..)
    lưỡng long chầu nguyệt
    two dragons flanking a moon
    chầu trời
    to depart this life
    chầu phật
    to be gathered to Buddha
    chầu ông vải
    to be gathered to one's fathers, to croak, to kick the bucket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X