• Thông dụng

    Danh từ
    king

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    fit

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    plaster

    Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường từ vôi hoặc thạch cao trộn với nước cát, được sử dụng để quét tường hoặc trần [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A pasty mixture, generally of lime or gypsum with water and sand, that is used as a coating on walls and ceilings.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    king
    appropriate
    parging

    Giải thích VN: Lớp phủ rất mỏng thạch cao hoặc xi măng bên ngoài lớp nề để chống [[ẩm. ]]

    Giải thích EN: A minimal coating of plaster or cement laid over masonry to seal it from moisture.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    binder
    compo
    matrices
    matrix
    mortar
    paste
    paste passage
    pulp
    slurry
    solution
    stucco

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    carry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X