• Thông dụng

    Tính từ

    Staggering, unsteady, tottery
    đi chệnh choạng
    to stagger
    bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng
    hit by a bullet, the plane staggered
    tay lái chệnh choạng
    unsteady steering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X