• Thông dụng

    Động từ

    To supply concrete guidance
    chỉ đạo sản xuất
    to supply concrete guidance in production
    chỉ đạo việc thưc hiện kế hoạch
    to supply concrete guidance to the implementation of a plan
    ban chỉ đạo
    a steering committee

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    conduct

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    supervise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X