• Thông dụng

    Danh từ

    Time
    ban ngày
    day-time
    ban đêm
    night-time
    như ban ngày
    as clear as daylight
    ban ngày ban mặt
    in broad daylight
    vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt
    that newsworthy hold-up happened in broad daylight
    (y học) Rash
    Ball
    (thực vật) Bauhinia
    Shift
    nhận ban
    to take over a shift
    giao ban
    to hand over a shift
    Service
    ban văn ban
    The civil service and the military service
    Board, commission, committee
    ban bầu cử
    an election committee
    ban thư hội nghị
    a conference's secretariat
    ban quản trị hợp tác
    a cooperative's managing committee
    Section, department
    ban kinh doanh của một công ty liên doanh
    Sales department of a joint-venture company

    Động từ

    To confer, to grant, to bestow
    ban phúc
    to confer blessings
    ban ân
    to grant a favour
    một vinh dự được vua ban cho ta
    an honour bestowed on her by the king
    To herald, to announce, to proclaim
    lệnh trên ban xuống
    orders proclaimed from above

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    companion

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    friend

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    board
    bureau
    commission
    crew
    department
    grant
    service
    sale
    sell
    semi
    bench
    board
    desk
    pan
    plate
    platform
    table
    table as furniture
    fire
    shoot
    shot firing
    board
    cardinal
    curling of slabs
    decking
    disc
    disk
    elementary
    exemplar
    lamellar
    laminal
    laminar
    lath
    panel
    plank
    plaque
    plate
    primary
    sheet
    slab
    dirty
    impure
    soiled
    busy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    department
    service
    disposal
    place
    sale
    sell
    sell out
    table
    list
    plate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X