• Thông dụng

    Danh từ

    Top
    chỏm núi
    a mountain top
    chỏm
    a hat top
    Top tuft of hair (left on shaven head of young children)
    bạn thân từ thời còn để chỏm
    to be pals from a child

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X