• Thông dụng

    Danh từ

    Destination, place, area, home
    đi đến nơi về đến chốn
    to arrive at destination, to get home
    chốn thị thành
    the urban area
    nơi chốn
    to be engaged, to be married
    đến nơi đến chốn
    thorough
    chuẩn bị đến nơi đến chốn
    to make thorough preparations
    một chốn đôi quê
    scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X