• Thông dụng

    Động từ

    To hustle
    chen chúc giữa đám đông
    to hustle in the midst of a press
    cỏ cây mọc chen chúc
    the vegetation grew in a hustle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X