• Thông dụng

    Danh từ
    Big-bellied jar
    Động từ
    loé
    loé

    Tính từ

    Bright and translucent
    vàng choé
    of a bright and translucent yellow
    Shrill, strident
    khóc choé
    to burst into shrill crying
    con chim bị bắt kêu choe choé
    the captured bird uttered very shrill cries

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X