-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
normalized
- dẫn nạp (đã) chuẩn hóa
- normalized admittance
- dòng điện chuẩn hóa
- normalized current
- graph chuẩn hóa
- normalized graph
- hàm riêng chuẩn hóa
- normalized eigenfunction
- hệ số ghép chuẩn hóa
- normalized coupling coefficient
- trở kháng chuẩn hóa
- normalized impedance
- điện áp chuẩn hóa
- normalized voltage
- điện nạp chuẩn hóa
- normalized susceptance
- đồ thị chuẩn hóa
- normalized graph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ