-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
personal
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo). ]]
- dịch vụ truyền thông riêng
- PCS (Personalcommunications services)
- dịch vụ truyền thông riêng
- personal communications services (PCS)
- mã cá nhân, mã riêng
- personal code
- mạng truyền thông riêng
- PCN (personalcommunications network)
- mạng truyền thông riêng
- personal communications network (PCN)
- tài liệu riêng
- personal document
private
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo). ]]
- bộ nhớ riêng
- private storage
- danh mục riêng
- private folder
- dịch vụ đường dây riêng
- private line service
- dữ liệu riêng
- private date
- dùng riêng
- private use
- khóa riêng
- private key
- khối riêng
- private volume
- mã riêng, mã cá nhân
- private code
- phần phân chia riêng
- private partition
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line arrangement
- tập tin riêng
- private file
- tên vùng riêng
- private domain name
- thẩm quyền riêng
- private authority
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- PPX (privatepacket switching exchange)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private packet switching exchange (PPX)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- private automatic exchange (PAX)
- tổng đài riêng
- private exchange
- vùng lưu trữ riêng
- private storage
- vùng quản lý riêng
- Private Management Domain (PRMD)
- vùng quản lý thư mục riêng
- Private Directory Management Domain (PRDMD)
- vùng địa chỉ riêng
- private address space
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
proprietary
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước [[theo). ]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dedicated
- cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
- Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
- cổng riêng
- dedicated port
- kênh báo hiệu riêng
- dedicated signaling channel
- kênh báo hiệu riêng
- dedicated signalling channel
- kênh dành riêng
- dedicated channel
- kênh điều khiển dành riêng
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- mạch dành riêng
- dedicated circuit
- máy tính dành riêng
- dedicated computer
- nhóm gói dành riêng
- Dedicated Packet Group (DPG)
- nút dành riêng
- dedicated node
- phần mềm dành riêng
- dedicated software
- phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- sự dành riêng
- dedicated terminal
- tần số dành riêng
- dedicated frequency
- tập dữ liệu riêng
- dedicated data set
- thiết bị dành riêng
- dedicated device
- thông báo dành riêng
- dedicated message
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dedicated Token Ring (DTR)
- truy nhập chuyển mạch dùng riêng
- Dedicated Switched Access (DSA)
- đường dây dành riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- dedicated link
- đường dây riêng chuyên dụng
- Dedicated Private Line (DPL)
native
- bộ biên dịch riêng
- native compiler
- bộ ký tự riêng
- native character set
- cách dùng chế độ riêng
- native mode usage
- chế độ riêng
- native mode
- chương trình biên dịch riêng
- native compiler
- dãy đối chiếu riêng
- native collating sequence
- khuôn riêng
- native format
- khuôn thức tệp riêng
- native file format
- mã riêng
- native code
- mạng riêng
- native network
- ngôn ngữ riêng
- native language
- sự gắn riêng
- native attachment
- thiết bị kèm thêm riêng
- native attachment
partial
- áp suất hơi riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất riêng
- partial pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- air partial pressure
- biến phân riêng
- partial variation
- bộ ngưng riêng phần
- partial condenser
- bộ nhận nhật ký riêng
- partial journal
- cái ghi tích riêng
- partial product register
- hàm riêng
- partial function
- hằng số riêng phần
- partial rate constant
- hệ số tương quan riêng
- coefficient of partial correlation
- hệ số vi phân riêng
- partial differential coefficient
- hóa trị riêng phần
- partial valence
- khóa riêng
- partial key
- lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- lệch mạng riêng phần
- partial dislocation
- mã (có) trả lời riêng từng phần
- partial response line code
- macma riêng phần
- partial magma
- nghiệm riêng
- partial solution
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial common trunk
- nốt riêng
- partial node
- phần dư riêng
- partial refuse
- phép lấy vi phân riêng
- partial differentiation
- phép lấy đạo hàm riêng
- partial differentiation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình vi phân riêng
- partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- characteristic partial differential equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial differential equation
- sai phân riêng
- partial difference
- sai số riêng phần
- partial error
- số nhớ riêng phần
- partial carry
- sóng riêng phần
- partial wave
- sự can thiệp riêng phần
- partial break-in
- sự nhớ riêng
- partial carry
- suất riêng phần
- partial pressure
- tải trọng riêng phần
- partial load
- tán sắc riêng
- partial dispersion
- tần số riêng
- partial frequency
- thao tác ghi riêng
- partial-write operation
- thương riêng
- partial quotient
- tích riêng phần
- partial product
- tính khớp riêng phần
- partial exactness
- tổng riêng
- partial sum
- trang riêng
- partial page
- trường vi phân riêng
- partial differential field
- tự đồng cấu riêng phần
- partial endomorphism
- tương quan riêng
- partial correlation
- tỷ sai phân riêng
- partial difference quotient
- đạo hàm riêng
- partial derivative
- đạo hàm riêng hỗn tạp
- mixed partial derivative
- định luật áp suất riêng phần
- law of partial pressure
- định mức ồn riêng phần
- partial noise dose
proper
- cơ duỗi riêng ngón tay út
- extensor muscle of fith digit proper
- cơ sở riêng
- proper base
- giá trị riêng
- proper value
- giá trị riêng của một ma trận
- proper value, eigenvalue of a matrix
- giá trị riêng của một tự đồng cấu
- proper value of an endomorphism
- hàm riêng
- eigen function, proper function
- năng lượng riêng
- proper energy
- tập (hợp) con riêng
- proper subset
- tập con riêng
- proper subset
- thời gian riêng
- proper time
- tín hiệu riêng
- proper time
- trường riêng
- proper field
special
- bộ sinh hiệu ứng riêng
- special effect generator
- ghi chú riêng
- special note
- hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
- Special Assistance for Project Formation (SAPF)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
- Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
- mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
- roof intended (forspecial practical purposes)
- phương pháp riêng
- special process
- đơn vị hàm riêng
- special function unit
specific
- âm lượng riêng
- specific loudness
- âm thuận riêng
- specific acoustic compliance
- ẩn nhiệt riêng
- specific latent heat
- áp lực riêng
- specific pressure
- áp lực riêng, tỷ áp
- specific pressure
- áp suất riêng
- specific pressure
- biến dạng riêng
- specific deformation
- chế độ riêng
- specific mode
- công suất riêng
- specific capacity
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific output of light sources
- diện tích bề mặt riêng
- specific surface area
- dụng cụ đo trọng lượng riêng
- specific gravity hydrometer
- dung lượng cảm ứng riêng
- specific inductive capacity
- dung lượng riêng
- specific capacity
- dung lượng riêng của một giếng
- specific capacity of a well
- entanpy riêng
- specific enthalpy
- entapy riêng
- specific enthalpy
- entropy riêng
- specific entropy
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific heat value
- hàm Gibbs riêng
- specific Gibbs function
- hàm Helmholtz riêng
- specific Helmholtz function
- hệ mật mã riêng
- specific cryptosystem
- hoạt tính riêng
- specific activity
- kết cấu xếp đặt riêng
- specific layout structure
- khả năng tách sóng riêng
- specific detectivity
- khối lượng riêng
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- specific volume
- khối lượng riêng tương đối
- specific gravity
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- lượng cảm ứng riêng
- specific inductive capacity
- lưu lượng riêng
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- specific yield
- lưu lượng riêng chất rắn
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific discharge
- mã riêng
- specific code
- mặt làm nguội riêng
- specific cooling surface
- mật độ thông tin riêng
- specific information density
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- specific fuel consumption (SFC)
- năng lượng riêng
- specific energy
- năng lượng riêng (theo khối lượng)
- specific energy
- năng suất lạnh riêng
- specific refrigerating effect
- nhiệm vụ riêng
- specific task
- nhiệt dung riêng
- specific capacity
- nhiệt dung riêng
- specific heat
- nhiệt dung riêng
- specific heat capacity
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt làm cứng riêng
- specific hardening heat
- nhiệt rung riêng
- specific heat
- nhiệt rung riêng đẳng cấp
- specific heat at constant pressure
- nhiệt rung riêng đẳng tích
- specific heat at constant volume
- nhịp riêng
- specific mode
- nội năng riêng
- specific internal energy
- quay riêng
- specific rotation
- quyền riêng
- specific authority
- sản lượng riêng
- specific capacity
- sự hao hụt riêng (phần)
- specific loss
- sự hỏi vòng riêng
- specific poll
- sự mã hóa riêng
- specific coding
- sự quay riêng
- specific rotation
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- sự truyền nhiệt riêng
- specific heat transfer
- tải nhiệt riêng
- specific heat load
- tải riêng (ở máy điện)
- specific loading
- thông tin riêng của nhà sản xuất
- Manufacturer Specific Information (MSI)
- thủ tục riêng
- specific routine
- thuật ngữ riêng
- specific term
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific weight
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tốc độ lặp riêng
- specific repetition rate
- trạm đo riêng
- specific gauge
- trở kháng âm thanh riêng
- specific acoustic impedance
- trọng lượng riêng
- specific density
- trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent specific weight
- trường riêng biệt
- specific field strength
- từ trở riêng
- specific reluctance
- tỷ số các nhiệt dung riêng
- ratio of specific heats
- tỷ trọng riêng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- specific gravity, specific weight
- vận tốc riêng
- specific speed
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat output
- đầu vào riêng cho DSA
- DSA Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho dữ liệu
- Data Specific Entry (DSE)
- địa chỉ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng biệt
- specific address
- điện dung riêng
- specific capacitance
- điện nạp âm thanh riêng
- specific acoustic susceptance
- điện tích riêng
- specific charge
- điện tích riêng của electron
- electron specific charge
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistance
- điện trở suất riêng
- resistivity specific
- điện trở suất riêng
- resistivity, specific
- điện trở suất riêng
- specific resistivity
- độ ẩm riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng bão hòa
- saturation specific humidity
- độ ẩm riêng, tỷ thấp
- specific humidity
- độ co riêng (kích thước đúc)
- specific shortening
- độ cứng vững riêng
- specific stiffness
- độ dẫn riêng
- specific conductance
- độ dẫn điện riêng
- specific conductance
- độ dính riêng
- specific adhesion
- độ hút thu riêng
- specific absorption
- độ iôn hóa riêng
- specific ionization
- độ nhạy riêng
- specific sensitivity
- độ nhớt riêng
- specific viscosity
- độ phân tán riêng
- specific dispersion
- độ phát xạ riêng
- specific emission
- độ phóng xạ riêng
- specific activity
- độ suy giảm riêng
- specific attenuation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
personal
- chứng cớ riêng
- personal evidence
- người tổ chức riêng
- personal organizer
- người đại diện riêng
- personal representative
- phỏng vấn riêng
- personal interview
- phụ tá riêng
- personal assistant
- quản lý riêng
- personal management
- tài sản riêng
- personal asset
- tài sản riêng
- personal property
- thư ký riêng
- personal assistant
- thư ký riêng
- personal secretary
- trợ lý riêng
- personal assistant
- việc riêng (của cá nhân)
- personal property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ