• Thông dụng

    Động từ

    To rotate
    tốc độ chu chuyển của bản
    the rotating speed of capital

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    circulate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    revolving
    hạn ngạch tín dụng chu chuyển
    revolving letter of credit
    hạn ngạch tín dụng chu chuyển
    revolving line of credit
    tín dụng chu chuyển
    revolving credit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X