• Thông dụng

    Tính từ

    Full and careful
    chuẩn bị chu tất
    full and careful preparations

    Động từ

    To see to (some business) with thoroughness and care
    chu tất việc nhà
    to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X