• Thông dụng

    Động từ

    love, to be in love with
    Cảm thấy yêu ai
    To feel love for somebody
    Làm điều gì yêu ai
    To do something out of love for somebody
    Được ai yêu
    To win somebody's love
    Ta chọn nàng đơn giản ta yêu nàng
    I choose you for the simple reason I love you
    Tôi thích anh, chứ chưa bao giờ yêu anh
    I like you but I 've never loved you
    Những người yêu thiên nhiên / tự do / hoà bình
    Nature/freedom/peace-loving people

    Tính từ

    beloved
    con gái yêu
    my beloved daughter
    lovely, cute, adorable
    Yêu quá!
    How adorable! (Lovely!)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X