• Thông dụng

    Teach (at a school...).
    Làm nghề dạy học
    To teach for a living, to be a teacher by profession.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    teach

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X