• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    oxygenated oil

    Giải thích VN: Dầu được xử , được làm giàu bởi [[oxi. ]]

    Giải thích EN: An oil that is treated, combined, or enriched with oxygen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X