• Thông dụng

    Tính từ.

    Rich; wealthy.
    nhà giàu
    a rich man.
    sự giàu sang
    Wealth.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    conceal
    hedge

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brace
    fat coal
    rich coal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rich
    Dung dịch giàu Amoniac
    Rich ammonia solution
    nhà giàu mới nổi
    new rich
    phương sách làm giàu nhanh
    get rich-quick scheme
    sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    starch-rich diet
    moneyed
    người giàu
    moneyed man
    người giàu
    moneyed man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X