• Thông dụng

    Repress; pen.
    Tình cảm bị dồn nén
    Repressed feelings; pent-up feelings.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    repression

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X