• Thông dụng

    Động từ

    To accumulate; to gather
    dồn hết tâm trí
    to gather up one's thoughts
    To drive into
    bị dồn tường
    to be driven a corner
    To cram, to stuff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X