• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    piezoceramic
    piezoelectric ceramic

    Giải thích VN: Gốm đặc tính áp [[điện. ]]

    Giải thích EN: Any ceramic that exhibits piezoelectric properties.

    piezoelectric ceramics

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X