• Thông dụng

    Danh từ.

    Fall; waterfall; whirlpool.
    lên thác xuống ghềnh
    up hill and down dale.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    race
    rapid
    rapids
    skew
    tán xạ ghềnh
    skew scattering
    tứ giác ghềnh
    skew quadrilateral
    đường ghềnh
    skew lines
    water fall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X