• Thông dụng

    Ban, give up the use of.
    Giải trừ quân bị
    Disarm, disarmamennt.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lift
    giải trừ thế chấp
    lift a mortgage
    release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X