• Thông dụng

    Danh từ.
    auditorium; lecture-room.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amphitheater
    giảng đường bậc (dốc)
    amphitheater lecture-hall
    amphitheatre
    auditorium
    lecture room
    giảng đường trường học
    school lecture-room
    lecture-hall
    giảng đường bậc (dốc)
    amphitheater lecture-hall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X