• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    absorbing well

    Giải thích VN: Giếng được xây dựng để làm hệ thống thoát [[nước. ]]

    Giải thích EN: A well that is constructed for drainage purposes.

    sump

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    access eye
    conduit pit
    control manhole
    inspection manhole
    inspection pit
    inspection shaft
    manhole
    giếng thăm chuyển bậc
    inspection drop manhole
    giếng thăm nước thải
    sewer manhole
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    sewer manhole at change in line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X