• Thông dụng

    Danh từ
    raindrop

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    raindrop
    dấu vết giọt mưa
    raindrop imprint
    mật độ giọt mưa rơi
    raindrop population
    vết giọt mưa
    raindrop impression

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X